--

câu đối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: câu đối

+  

  • Parallel sentences
    • làm câu đối Tết
      to compose parallel sentences for Tet
    • ra câu đối
      to compose the first sentence (for another to write the second)
  • Pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
    • câu đối sơn son thếp vàng
      a pair of vermillion lacquered and gilded wood panels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "câu đối"
Lượt xem: 699